Từ điển Thiều Chửu
冪 - mịch
① Cái khăn phủ mâm cơm. ||② Cách đo bề ngoài, như mịch tích 冪積 đồ thành diện tích ở mặt ngoài.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
冪 - mịch
Như chữ mịch 幂.